|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà quyết
| secret; clef; mot de l'énigme | | | Bà quyết của nghệ thuáºt | | secret de l'art | | | Bà quyết của sá»± thà nh công | | la clef du succès | | | Tôi đã tìm ra bà quyết ấy rồi | | j'ai trouvé ce mot de l'énigme |
|
|
|
|